Ngoài việc cung cấp những tour du lịch chất lượng giá tốt, vé máy bay giá ưu đãi, thì sắp tới đây, Tràng An Travel cũng rất hân hạnh khi được phục vụ Qúy khách trên những chuyến tàu đường sắt Bắc Nam hay quốc tế
1. Vé Tàu hỏa hiện có những loại nào?
Hiện nay, vé Tàu hỏa được chia làm 2 loại vé tàu liên vận trong nước và quốc tế.
– Vé tàu hỏa Liên vận trong nước:
Vé tàu Thống Nhất Bắc – Nam
Vé Tàu Hà Nội – Lào Cai
Vé Tàu Hà Nội – Huế
Vé Tàu Hà Nội – Đà Nẵng
Vé Tàu Sài Gòn – Nha Trang
Vé Tàu Sài Gòn – Phan Thiết
Vé Tàu Sài Gòn – Đà Lạt v.v…
– Vé tàu hỏa Liên vận Quốc tế:
Vé tàu Hà Nội – Bắc Kinh
Vé tàu Hà Nội – Nam Ninh v.v…
2. Một số các thông tin về Vé tàu hỏa
Giờ khởi hành tàu hỏa trong nước:
– Chiều khởi hành từ Hà Nội:
TÊN GA | KM | SE7 | SE5 | TN1 | SE1 | SE3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Nội | 0 | 06:00 | 09:00 | 13:10 | 19:30 | 22:00 |
Giáp Bát | 4 | 13:26 | ||||
Phủ Lý | 56 | 07:07 | 10:07 | 14:30 | 20:37 | 23:06 |
Nam Định | 87 | 07:47 | 10:46 | 15:10 | 21:14 | 23:40 |
Ninh Bình | 115 | 08:22 | 11:21 | 15:48 | 21:49 | 00:13 (ngày 1) |
Bỉm Sơn | 141 | 11:56 | 16:23 | |||
Thanh Hoá | 175 | 09:31 | 12:37 | 17:11 | 22:58 | 01:16 (ngày 1) |
Minh Khôi | 197 | 09:54 | 13:02 | 17:37 | ||
Cầu Giát | 250 | 18:37 | ||||
Chợ Sy | 279 | 11:21 | 14:24 | 18:58 | 00:54 (ngày 1) | |
Vinh | 319 | 12:08 | 15:11 | 19:50 | 01:41 (ngày 1) | 03:32 (ngày 1) |
Yên Trung | 340 | 12:35 | 15:38 | 20:20 | 02:07 (ngày 1) | 03:58 (ngày 1) |
Hương Phố | 387 | 13:42 | 16:35 | 21:25 | 03:02 (ngày 1) | 04:55 (ngày 1) |
Đồng Lê | 436 | 14:47 | 17:39 | 22:46 | ||
Minh Lễ | 482 | 15:37 | ||||
Đồng Hới | 522 | 16:36 | 19:40 | 00:39 (ngày 1) | 05:50 (ngày 1) | 07:40 (ngày 1) |
Đông Hà | 622 | 18:34 | 21:23 | 02:20 (ngày 1) | 07:36 (ngày 1) | 09:18 (ngày 1) |
Huế | 688 | 19:55 | 22:50 | 03:47 (ngày 1) | 08:56 (ngày 1) | 10:35 (ngày 1) |
Lăng Cô | 755 | 05:27 (ngày 1) | ||||
Kim Liên | 777 | 06:37 (ngày 1) | ||||
Đà Nẵng | 791 | 22:47 | 01:43 (ngày 1) | 07:15 (ngày 1) | 11:41 (ngày 1) | 13:15 (ngày 1) |
Trà Kiệu | 825 | 08:00 (ngày 1) | ||||
Phú Cang | 842 | 08:18 (ngày 1) | ||||
Tam Kỳ | 865 | 00:08 (ngày 1) | 03:12 (ngày 1) | 08:45 (ngày 1) | 13:23 (ngày 1) | 14:30 (ngày 1) |
Núi Thành | 890 | 09:15 (ngày 1) | ||||
Quảng Ngãi | 928 | 01:21 (ngày 1) | 04:21 (ngày 1) | 10:05 (ngày 1) | 14:34 (ngày 1) | 15:35 (ngày 1) |
Đức Phổ | 968 | 11:06 (ngày 1) | ||||
Bồng Sơn | 1017 | 05:53 (ngày 1) | 11:58 (ngày 1) | 16:07 (ngày 1) | ||
Diêu Trì | 1096 | 04:23 (ngày 1) | 07:25 (ngày 1) | 13:38 (ngày 1) | 17:41 (ngày 1) | 18:36 (ngày 1) |
Tuy Hoà | 1198 | 06:20 (ngày 1) | 09:21 (ngày 1) | 15:33 (ngày 1) | 19:21 (ngày 1) | 20:14 (ngày 1) |
Giã | 1254 | 16:35 (ngày 1) | ||||
Ninh Hoà | 1281 | 07:54 (ngày 1) | 17:09 (ngày 1) | |||
Nha Trang | 1315 | 08:35 (ngày 1) | 11:23 (ngày 1) | 17:55 (ngày 1) | 21:22 (ngày 1) | 22:12 (ngày 1) |
Ngã Ba | 1364 | 18:52 (ngày 1) | ||||
Tháp Chàm | 1408 | 10:11 (ngày 1) | 13:17 (ngày 1) | 19:36 (ngày 1) | 22:56 (ngày 1) | 23:45 (ngày 1) |
Sông Mao | 1484 | 20:55 (ngày 1) | ||||
Ma Lâm | 1533 | 21:45 (ngày 1) | ||||
Bình Thuận | 1551 | 12:39 (ngày 1) | 15:43 (ngày 1) | 22:07 (ngày 1) | 01:18 (ngày 2) | 02:14 (ngày 2) |
Suối Kiết | 1603 | 23:21 (ngày 1) | ||||
Long Khánh | 1649 | 14:25 (ngày 1) | 17:29 (ngày 1) | 00:48 (ngày 2) | ||
Biên Hòa | 1697 | 15:25 (ngày 1) | 18:31 (ngày 1) | 01:49 (ngày 2) | 03:59 (ngày 2) | 04:42 (ngày 2) |
Dĩ An | 1707 | 15:38 (ngày 1) | 02:03 (ngày 2) | |||
Sài Gòn | 1726 | 16:08 (ngày 1) | 19:11 (ngày 1) | 02:30 (ngày 2) | 04:39 (ngày 2) | 05:20 (ngày 2) |
– Chiều khởi hành từ Sài Gòn:
TÊN GA | KM | SE8 | SE6 | TN2 | SE2 | SE4 |
---|---|---|---|---|---|---|
Sài Gòn | 0 | 06:00 | 09:00 | 13:10 | 19:30 | 22:00 |
Dĩ An | 19 | 06:30 | 13:40 | |||
Biên Hòa | 29 | 06:43 | 09:42 | 13:55 | 20:12 | 22:39 |
Long Khánh | 77 | 07:44 | 10:44 | 15:09 | ||
Gia Ray | 95 | 15:29 | ||||
Suối Kiết | 123 | 15:55 | ||||
Bình Thuận | 175 | 09:30 | 12:36 | 17:04 | 22:55 | 01:15 (ngày 1) |
Ma Lâm | 193 | 17:25 | ||||
Sông Mao | 242 | 18:11 | ||||
Tháp Chàm | 318 | 11:48 | 14:51 | 19:39 | 01:43 (ngày 1) | 03:24 (ngày 1) |
Ngã Ba | 362 | 20:25 | ||||
Nha Trang | 411 | 13:26 | 16:29 | 21:29 | 03:21 (ngày 1) | 05:00 (ngày 1) |
Ninh Hoà | 445 | 14:07 | 22:19 | |||
Giã | 472 | 22:48 | ||||
Tuy Hoà | 528 | 15:30 | 18:29 | 23:52 | 05:21 (ngày 1) | 06:56 (ngày 1) |
Diêu Trì | 630 | 17:29 | 21:17 | 01:50 (ngày 1) | 07:13 (ngày 1) | 08:46 (ngày 1) |
Bồng Sơn | 709 | 18:47 | 22:38 | 03:29 (ngày 1) | 08:34 (ngày 1) | |
Đức Phổ | 758 | 04:20 (ngày 1) | ||||
Quảng Ngãi | 798 | 20:18 | 00:11 (ngày 1) | 05:21 (ngày 1) | 10:07 (ngày 1) | 11:27 (ngày 1) |
Núi Thành | 836 | 06:05 (ngày 1) | ||||
Tam Kỳ | 861 | 21:26 | 01:29 (ngày 1) | 06:37 (ngày 1) | 11:15 (ngày 1) | 12:32 (ngày 1) |
Phú Cang | 884 | 07:03 (ngày 1) | ||||
Trà Kiệu | 901 | 07:21 (ngày 1) | ||||
Đà Nẵng | 935 | 22:59 | 03:02 (ngày 1) | 08:41 (ngày 1) | 12:46 (ngày 1) | 14:13 (ngày 1) |
Kim Liên | 949 | 09:05 (ngày 1) | ||||
Lăng Cô | 971 | 10:16 (ngày 1) | ||||
Huế | 1038 | 01:36 (ngày 1) | 05:39 (ngày 1) | 12:14 (ngày 1) | 15:31 (ngày 1) | 16:47 (ngày 1) |
Đông Hà | 1104 | 02:53 (ngày 1) | 06:56 (ngày 1) | 13:32 (ngày 1) | 16:48 (ngày 1) | 18:02 (ngày 1) |
Đồng Hới | 1204 | 04:50 (ngày 1) | 09:16 (ngày 1) | 15:35 (ngày 1) | 18:45 (ngày 1) | 19:52 (ngày 1) |
Minh Lễ | 1244 | 05:54 (ngày 1) | ||||
Đồng Lê | 1290 | 06:53 (ngày 1) | 10:54 (ngày 1) | 17:42 (ngày 1) | ||
Hương Phố | 1339 | 07:58 (ngày 1) | 11:59 (ngày 1) | 18:50 (ngày 1) | 21:23 (ngày 1) | 22:25 (ngày 1) |
Yên Trung | 1386 | 08:55 (ngày 1) | 12:56 (ngày 1) | 19:50 (ngày 1) | 22:20 (ngày 1) | 23:22 (ngày 1) |
Vinh | 1407 | 09:26 (ngày 1) | 13:27 (ngày 1) | 20:33 (ngày 1) | 22:51 (ngày 1) | 23:53 (ngày 1) |
Chợ Sy | 1447 | 10:10 (ngày 1) | 14:21 (ngày 1) | 21:18 (ngày 1) | 23:35 (ngày 1) | |
Cầu Giát | 1476 | 21:40 (ngày 1) | ||||
Minh Khôi | 1529 | 11:29 (ngày 1) | 15:43 (ngày 1) | 22:44 (ngày 1) | ||
Thanh Hoá | 1551 | 11:54 (ngày 1) | 16:11 (ngày 1) | 23:36 (ngày 1) | 01:19 (ngày 2) | 02:17 (ngày 2) |
Bỉm Sơn | 1585 | 16:52 (ngày 1) | 00:16 (ngày 2) | |||
Ninh Bình | 1611 | 13:14 (ngày 1) | 17:27 (ngày 1) | 01:06 (ngày 2) | 02:30 (ngày 2) | 03:21 (ngày 2) |
Nam Định | 1639 | 13:50 (ngày 1) | 18:03 (ngày 1) | 01:43 (ngày 2) | 03:05 (ngày 2) | 03:53 (ngày 2) |
Phủ Lý | 1670 | 14:27 (ngày 1) | 18:40 (ngày 1) | 02:23 (ngày 2) | 03:43 (ngày 2) | 04:27 (ngày 2) |
Hà Nội | 1726 | 15:33 (ngày 1) | 19:58 (ngày 1) | 03:30 (ngày 2) | 04:50 (ngày 2) | 05:30 (ngày 2) |
Giờ khởi hành tàu hỏa quốc tế:
Ví dụ như hành trình Hà Nội – Nam Ninh:
Ký hiệu: Từ Gia Lâm (Hà Nội) đi Nam Ninh mang mác hiệu MR1
Từ Nam Ninh đi Gia Lâm (Hà Nội) mang mác hiệu MR2
Các ga dừng đón tiễn khách: Gia Lâm, Bắc Giang, Đồng Đăng (Việt Nam), Bằng Tường, Sùng Tả, Nam Ninh (Trung Quốc).
Tầu MR1 – T8702 |
Tầu T8701 – MR2 |
||||
Tên ga |
Giờ đến |
Giờ đi |
Tên ga |
Giờ đến |
Giờ đi |
Gia Lâm
Bắc Giang Đồng Đăng Bằng Tường Sùng Tả Nam Ninh |
22.11 2.00 3.41 7.07 9.12 |
21.20 22.14 3.00 5.41 7.10 |
Nam Ninh
Sùng Tả Bằng Tường Đồng Đăng Bắc Giang Gia Lâm |
20.04 21.11 23.22 3.40 4.45 |
15.40 20.10 22.41 0.22 3.43 |
Ghi chú: Giờ chạy tại các ga trên tính theo giờ Việt Nam.
***Một số điều hành khách cần lưu ý về vé tàu Liên vận quốc tế:
– Quý khách phải xuất trình hộ chiếu, visa khi mua vé.
– Hành khách đi tàu từ 6 người lớn trở lên được giảm 20% giá vé ngồi. Hành khách mua vé đi tàu số lượng lớn phải có giấy giới thiệu của tổ chức hoặc đơn xin mua vé tàu tập thể.
– Trẻ em từ 4 đến 12 tuổi phải mua vé trẻ em với giá vé bằng 50% giá vé quy định cho người lớn (vé ngồi). Để sử dụng riêng một giường ngủ thì phải mua vé nằm với giá vé bằng tiền vé nằm của người lớn.
– Thời hạn trả vé: được phép trả lại trước giờ tàu chạy 06 giờ đối với cá nhân, với vé tập thể 05 ngày trước giờ tàu chạy. Khi trả vé tàu, hành khách sẽ bị khấu trừ 20% tiền vé mua ban đầu.
Để biết thêm các thông tin chi tiết liên quan đến vé tàu hỏa trong nước và quốc tế, bạn vui lòng liên hệ đến Hotline của công ty Tràng An Travel: 1800.0079 để nhận được tư vấn chính xác.